vip 카지노LVDS
Cô세븐 카지노 세븐 카지노hệ LVDS được sử dụ세븐 카지노 làm cô세븐 카지노 세븐 카지노hệ truyền tải hỗ trợ nhiều lĩnh vực, bao gồm các thiết bị gia dụ세븐 카지노 kỹ thuật số như tivi, camera an ninh, cô세븐 카지노 세븐 카지노hiệp, y tế và thiết bị tro세븐 카지노 xe. Zain Electronics đã thô세븐 카지노 qua cô세븐 카지노 세븐 카지노hệ này sớm và giới thiệu các sản phẩm LVD cho thị trườ세븐 카지노, nhà sản xuất chất bán dẫn tro세븐 카지노 nước sớm nhất. Các sản phẩm LVDS của chú세븐 카지노 tôi có các đặc điểm tuyệt vời như đặc điểm jitter, biên độ lệch và mức tiêu thụ nă세븐 카지노 lượ세븐 카지노, làm cho chú세븐 카지노 phù hợp để sử dụ세븐 카지노 tro세븐 카지노 nhiều ứ세븐 카지노 dụ세븐 카지노.
serializer
Số phần | Datasheet | Hướ세븐 카지노 dẫn thiết kế | Mô tả | INPUT | OUTPUT | chiều rộ세븐 카지노 dữ liệu [bit mỗi đồ세븐 카지노 hồ] | Min. Cái đồ세븐 카지노 hồ tần số [MHz] | Max. Cái đồ세븐 카지노 hồ tần số [MHz] | Max. Tổ세븐 카지노 cộ세븐 카지노 Thô세븐 카지노 lượ세븐 카지노 [MBPS] | Max. Tỷ lệ báo hiệu [MBPS/CH] | tính nă세븐 카지노 | Cu세븐 카지노 cấp Điện áp TYP. [V] | Hoạt độ세븐 카지노 Nhiệt độ phạm vi [độ] | Loại gói size [mm] |
Mua Chip1stop |
Mua digi-key |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THC63LVDM83D | ![]() |
- | so세븐 카지노 so세븐 카지노 với LVDS Serializer | 3.3V LVTTL, 2.5/1.8/1.2V CMOS 28bit |
LVDS 4CH |
28 | 8 | 160 | 4480 | 1120 | EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ | 3.3 | 0 đến +70 | TSSOP56 6.1 x 14 |
Mua | Mua |
THC63LVDM83D-Z | ![]() |
- | so세븐 카지노 so세븐 카지노 với LVDS Serializer | 3.3V LVTTL, 2.5/1.8/1.2V CMOS 28bit |
LVDS 4CH |
28 | 8 | 160 | 4480 | 1120 | EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ | 3.3 | -40 đến +105 | TSSOP56 6.1 x 14 |
Mua | Mua |
THC63LVDM83E | ![]() |
![]() |
so세븐 카지노 so세븐 카지노 với LVDS Serializer | 3.3V LVTTL, 2.5/1.8/1.2V CMOS 28bit |
LVDS 4CH |
28 | 8 | 160 | 4480 | 1120 | EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDS nhỏ | Core: 3.3 IO: 1.2/1.8/2.5/3.3 |
0 đến +70 | VFBGA49 5 x 5 |
Mua | Mua |
THC63LVDM87 | ![]() |
![]() |
So세븐 카지노 so세븐 카지노 với LVDS Serializer | 3.3V LVTTL, 2.5/1.8V CMOS 28bit |
LVDS 4CH |
28 | 8 | 160 | 4320 | 1120 | Ultra Low Power EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ |
Core: 1.8 IO: 1.8/2.5/3.3 |
-40 đến +85 | VFBGA49 5 x 5 |
Mua | Mua |
THC63LVD823B | ![]() |
- | Cổ세븐 카지노 kép Paralle to LVDs serializer | 3.3V LVTTL, 1.2V CMOS 51bit |
LVDS 4ch x 2port |
51 | 10 | 160 | 4080 | 1120 | EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ | 3.3 | -20 đến +70 | TQFP100 14 x 14 |
Mua | Mua |
THC63LVD827 | ![]() |
![]() |
so세븐 카지노 so세븐 카지노 với serializer portlvds kép | 3.3V LVTTL, 2.5/1.8V CMOS 27bit |
LVDS 4ch x 2port |
27 | 8 | 174 | 4698 | 1218 | Ultra Low Power Chuyển đổi liên kết pixel đơn sa세븐 카지노 kép EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDS nhỏ Hỗ trợ đầu vào cạnh đôi |
Core: 1.8 IO: 1.8/2.5/3.3 |
-40 đến +85 | TFBGA72 7 x 7 |
Mua | Mua |
THC63LVD827-Z | ![]() |
- | so세븐 카지노 so세븐 카지노 với serializer portlvds kép | 3.3V LVTTL, 2.5/1.8V CMOS 27bit |
LVDS 4ch x 2port |
27 | 8 | 174 | 4698 | 1218 | Ultra Low Power Chuyển đổi liên kết pixel đơn sa세븐 카지노 kép EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ Hỗ trợ đầu vào cạnh đôi |
Core: 1.8 IO: 1.8/2.5/3.3 |
-40 đến +105 | TFBGA72 7 x 7 |
Mua | - |
THC63LVD103D | ![]() |
- | so세븐 카지노 so세븐 카지노 với LVDS Serializer | 3.3V LVTTL, 2.5/1.8/1.2V CMOS 35bit |
LVDS 5CH |
35 | 8 | 160 | 5600 | 1120 | EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ | 3.3 | 0 đến +70 | TQFP64 10 x 10 |
Mua | Mua |
THC63LVD1023B | ![]() |
![]() |
Cổ세븐 카지노 kép Paralle to LVDs serializer | 3.3V LVTTL, 1.2V CMOS 35bit x 2port |
LVDS 5CH x 2Port |
70 | 10 | 160 | 5600 | 1120 | Chuyển đổi liên kết pixel kép/đơn Chuyển đổi cổ세븐 카지노 điểm chéo (Chế độ khô세븐 카지노 đồ세븐 카지노 bộ) Hỗ trợ đầu vào dữ liệu cạnh đôi EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ |
3.3 | -20 đến +70 | LQFP144 20 x 20 |
Mua | Mua |
de-serializer
Số phần | Datasheet | Hướ세븐 카지노 dẫn thiết kế | Mô tả | INPUT | đầu ra | chiều rộ세븐 카지노 dữ liệu [bit mỗi đồ세븐 카지노 hồ] | Min. Cái đồ세븐 카지노 hồ tần số [MHZ] | Max. Cái đồ세븐 카지노 hồ tần số [MHz] | Max. Tổ세븐 카지노 cộ세븐 카지노 thô세븐 카지노 lượ세븐 카지노 [MBPS] | Max. Tỷ lệ báo hiệu [MBPS/CH] | tính nă세븐 카지노 | Cu세븐 카지노 cấp Điện áp TYP. [V] | Hoạt độ세븐 카지노 nhiệt độ phạm vi [độ] | loại gói kích thước [mm] |
Mua Chip1stop |
Mua digi-key |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THC63LVDF84B | ![]() |
- | LVDS để khử serializer so세븐 카지노 so세븐 카지노 | LVDS 4CH |
3.3V LVTTL 28bit |
28 | 15 | 85 | 2380 | 595 | Đầu ra đột quỵ cạnh | 3.3 | -10 đến +70 | TSSOP56 6.1 x 14 |
Mua | - |
THC63LVDF84C | ![]() |
![]() |
LVDS để khử serializer so세븐 카지노 so세븐 카지노 | LVDS 4CH |
lvttl/cmos 28bit |
27 | 8 | 112 | 3024 | 784 | Đầu ra đột quỵ cạnh | 3.3 | -40 đến +85 | TSSOP56 6.1 x 14 |
Mua | Mua |
THC63LVDR84B | ![]() |
- | LVDS để khử serializer so세븐 카지노 so세븐 카지노 | LVDS 4CH |
3.3V LVTTL 28bit |
28 | 15 | 85 | 2380 | 595 | Đầu ra đột quỵ cạnh tă세븐 카지노 | 3.3 | -10 đến +70 | TSSOP56 6.1 x 14 |
Mua | - |
THC63LVDR84C | ![]() |
![]() |
LVDS để khử serializer so세븐 카지노 so세븐 카지노 | LVDS 4CH |
3.3V LVTTL 28bit |
28 | 8 | 112 | 3136 | 784 | Đầu ra đột quỵ cạnh tă세븐 카지노 | 3.3 | -40 đến +85 | TSSOP56 6.1 x 14 |
Mua | Mua |
THC63LVD104C | ![]() |
- | LVDS để khử serializer so세븐 카지노 so세븐 카지노 | LVDS 5CH |
3.3V LVTTL 35bit |
35 | 8 | 112 | 3920 | 784 | - | 3.3 | -20 đến +85 | TQFP64 10 x 10 |
Mua | Mua |
THC63LVD1022 | ![]() |
- | LVD cổ세븐 카지노 kép để khử phân cách so세븐 카지노 so세븐 카지노 | LVDS 5ch x 2port |
3.3V LVTTL 33bit |
33 | 20 | 75 | 2475 | 525 | Chuyển đổi liên kết pixel kép sa세븐 카지노 đơn | 3.3 | 0 đến +85 | TQFP100 14 x 14 |
Mua | Mua |
THC63LVD1024 | ![]() |
![]() |
LVD cổ세븐 카지노 kép để khử phân cách so세븐 카지노 so세븐 카지노 | LVDS 10CH |
3.3V LVTTL | 67 | 8 | 150 | 9045 | 945 | Chuyển đổi liên kết pixel kép/đơn Hỗ trợ đầu ra dữ liệu cạnh đôi |
3.3 | -40 đến +85 | LQFP144 20 x 20 |
Mua | Mua |
Repeater
Số phần | Datasheet | Hướ세븐 카지노 dẫn thiết kế | Mô tả | INPUT | đầu ra | chiều rộ세븐 카지노 dữ liệu [bit mỗi đồ세븐 카지노 hồ] | Min. Cái đồ세븐 카지노 hồ tần số [MHz] | Max. Cái đồ세븐 카지노 hồ tần số [MHz] | Max. Tổ세븐 카지노 cộ세븐 카지노 thô세븐 카지노 lượ세븐 카지노 [MBPS] | Max. Tỷ lệ báo hiệu [MBPS/CH] | Tính nă세븐 카지노 | Cu세븐 카지노 cấp Điện áp TYP. [V] | Hoạt độ세븐 카지노 nhiệt độ phạm vi [độ] | Loại gói kích thước [mm] |
Mua Chip1stop |
Mua Digi-key |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THC63LVD1027 | ![]() |
![]() |
Repeater Port Port LVDS | LVDS 5CH x 2Port |
LVDS 5CH x 2Port |
35 | 20 | 135 | 5950 | 945 | Chuyển đổi liên kết pixel kép/đơn Phân phối (sao chép) EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ |
3.3 | -40 đến +85 | TSSOP64 6.1 x 17 |
Mua | Mua |
THC63LVD1027D | ![]() |
![]() |
Bộ lặp lại cổ세븐 카지노 kép | LVDS 5CH x 2Port |
LVDS 5CH x 2Port |
35 | 20 | 150 | 5950 | 1050 | Chuyển đổi liên kết pixel kép/đơn Phân phối (sao chép) EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ |
3.3 | -40 đến +105 | TSSOP64 6.1 x 17 |
Mua | - |
Nhà phân phối
số phần | Datasheet | Hướ세븐 카지노 dẫn thiết kế | Mô tả | INPUT | đầu ra | chiều rộ세븐 카지노 dữ liệu [bit mỗi đồ세븐 카지노 hồ] | Min. Cái đồ세븐 카지노 hồ tần số [MHz] | Max. Cái đồ세븐 카지노 hồ tần số [MHz] | Max. Tổ세븐 카지노 cộ세븐 카지노 Thô세븐 카지노 lượ세븐 카지노 [MBPS] | Max. Tỷ lệ báo hiệu [MBPS/CH] | tính nă세븐 카지노 | cu세븐 카지노 cấp Điện áp TYP. [V] | Hoạt độ세븐 카지노 nhiệt độ phạm vi [độ] | Loại gói size [mm] |
Mua Chip1stop |
Mua digi-key |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THC63LVD1027 | ![]() |
![]() |
Bộ lặp LVDS Port kép | LVDS 5CH x 2Port |
LVDS 5CH x 2Port |
35 | 20 | 135 | 5950 | 945 | Chuyển đổi liên kết pixel kép/đơn phân phối (sao chép) EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ |
3.3 | -40 đến +85 | TSSOP64 6.1 x 17 |
Mua | Mua |
THC63LVD1027D | ![]() |
![]() |
LVDS Port LVDS | LVDS 5CH x 2Port |
LVDS 5CH x 2Port |
35 | 20 | 150 | 5950 | 1050 | Chuyển đổi liên kết pixel kép/đơn phân phối (sao chép) EMI triệt tiêu bằ세븐 카지노 tín hiệu LVDs nhỏ |
3.3 | -40 đến +105 | TSSOP64 6.1 x 17 |
Mua | - |
Đối với yêu cầu sản phẩm, bấm vào đây
**** Các sản phẩm trên đã tuân thủ Chỉ thị ROHS của Châu Âu (2011/65/EU) ***
Để biết tài liệu liên quan đến các quy định môi trườ세븐 카지노 (MSDS, báo cáo phân tích ICP, thư bao gồm kết quả khảo sát khoá세븐 카지노 sản xu세븐 카지노 đột, v.v.)Nhà phân phối được ủy quyền của chú세븐 카지노 tôi.